Mô tả
1. Các loại đồng hồ
Tên sản phẩm | Mã hiệu | Hãng sản xuất | Đ.vị | Đơn giá(VND) |
---|---|---|---|---|
Đồng hồ Vôn 0-500VAC 96×96 | V-96×96 | ANDELI/ CHINA | Cái | 100.000 |
Đồng hồ Vôn 0-500VAC- Ampe – 72×72 | V-72×72 | ANDELI/ CHINA | Cái | 95.000 |
Đồng hồ Ampe 0-3000A 96×96 | AC-96×96 | ANDELI/ CHINA | Cái | 100.000 |
Đồng hồ Vôn 0-300VDC 96×96 | VDC-96×96 | ANDELI/ CHINA | Cái | 137.500 |
Đồng hồ Cos 3P, 3W 415VAC | COS-96×96 | ANDELI/ CHINA | Cái | 440.000 |
Đồng hồ KW 3P, 3W 415V/5A | KW-96×96 | ANDELI/ CHINA | Cái | 620.000 |
Đồng hồ tần số 45-55Hz | HZ-96×96 | ANDELI/ CHINA | Cái | 215.000 |
2. Biến dòng đo lường
Tên sản phẩm | Mã hiệu | Hãng sản xuất | Đ.vị | Đơn giá(VND) |
---|---|---|---|---|
RCT-25 50/5 CLASS1, 5VA | 50/5 | ANDELI/ CHINA | Cái | 100.000 |
RCT-25 75/5 CLASS1, 5VA | 75/5 | ANDELI/ CHINA | Cái | 100.000 |
RCT-35 100/5 CLASS1, 5VA | 100/5 | ANDELI/ CHINA | Cái | 100.000 |
RCT-35 150/5 CLASS1, 5VA | 150/5 | ANDELI/ CHINA | Cái | 100.000 |
RCT-35 200/5 CLASS1, 5VA | 200/5 | ANDELI/ CHINA | Cái | 100.000 |
RCT-35 250/5 CLASS1, 5VA | 250/5 | ANDELI/ CHINA | Cái | 100.000 |
RCT-35 300/5 CLASS1, 5VA | 300/5 | ANDELI/ CHINA | Cái | 100.000 |
RCT-35 400/5 CLASS1, 5VA | 400/5 | ANDELI/ CHINA | Cái | 120.000 |
RCT-60 500/5 CLASS1, 5VA | 500/5 | ANDELI/ CHINA | Cái | 130.000 |
RCT-60 600/5 CLASS1, 5VA | 600/5 | ANDELI/ CHINA | Cái | 135.000 |
RCT-60 800/5 CLASS1, 10VA | 800/5 | ANDELI/ CHINA | Cái | 182.000 |
RCT-90 1000/5 CLASS1, 15VA | 1000/5 | ANDELI/ CHINA | Cái | 195.000 |
RCT-110 1200/5 CLASS1, 15VA | 1200/5 | ANDELI/ CHINA | Cái | 230.000 |
RCT-110 1600/5 CLASS1, 15VA | 1600/5 | ANDELI/ CHINA | Cái | 270.000 |
RCT-110 2000/5 CLASS1, 15VA | 2000/5 | ANDELI/ CHINA | Cái | 320.000 |
RCT-110 2500/5 CLASS1, 15VA | 2500/5 | ANDELI/ CHINA | Cái | 340.000 |
RCT-110 2500/5 CLASS1, 15VA | 2500/5 | ANDELI/ CHINA | Cái | 345.000 |
RCT-110 3000/5 CLASS1, 15VA | 3000/5 | ANDELI/ CHINA | Cái | 480.000 |
RCT-110 4000/5 CLASS1, 15VA | 4000/5 | ANDELI/ CHINA | Cái | 500.000 |
MSQ-40 100/5 CLASS1, 5VA | 100/5 | ANDELI/ CHINA | Cái | 100.000 |
MSQ-40 150/5 CLASS1, 5VA | 150/5 | ANDELI/ CHINA | Cái | 100.000 |
MSQ-40 200/5 CLASS1, 5VA | 200/5 | ANDELI/ CHINA | Cái | 100.000 |
MSQ-40 250/5 CLASS1, 5VA | 250/5 | ANDELI/ CHINA | Cái | 100.000 |
MSQ-40 300/5 CLASS1, 5VA | 300/5 | ANDELI/ CHINA | Cái | 100.000 |
MSQ-40 400/5 CLASS1, 5VA | 400/5 | ANDELI/ CHINA | Cái | 110.000 |
MSQ-40 500/5 CLASS1, 5VA | 500/5 | ANDELI/ CHINA | Cái | 125.000 |
MSQ-40 600/5 CLASS1, 5VA | 600/5 | ANDELI/ CHINA | Cái | 130.000 |
MSQ-60 800/5 CLASS1, 5VA | 800/5 | ANDELI/ CHINA | Cái | 190.000 |
MSQ-100 800/5 CLASS1, 5VA | 800/5 | ANDELI/ CHINA | Cái | 205.000 |
MSQ-100 1000/5 CLASS1, 5VA | 1000/5 | ANDELI/ CHINA | Cái | 215.000 |
MSQ-100 1200/5 CLASS1, 5VA | 1200/5 | ANDELI/ CHINA | Cái | 220.000 |
MSQ-100 1600/5 CLASS1, 5VA | 1500/5 | ANDELI/ CHINA | Cái | 250.000 |
MSQ-100 2000/5 CLASS1, 5VA | 2000/5 | ANDELI/ CHINA | Cái | 290.000 |
MSQ-100 2500/5 CLASS1, 5VA | 2500/5 | ANDELI/ CHINA | Cái | 330.000 |
MSQ-100 3000/5 CLASS1, 5VA | 2500/5 | ANDELI/ CHINA | Cái | 370.000 |
Điện Trở Shunt 125A – 75mV | Shunt FL-21-125A | ANDELI/ CHINA | Cái | 160.000 |
Điện Trở Shunt 200A – 75mV | Shunt FL-21-200A | ANDELI/ CHINA | Cái | 240.000 |
3. Các loại chuyển mạch, nút ấn, đèn báo, cầu chì
Tên sản phẩm | Mã hiệu | Hãng sản xuất | Đ.vị | Đơn giá(VND) |
---|---|---|---|---|
Chuyển mạch vôn 7 vị trí 48×60 ( Loại nhỏ) | LW26-20 | ANDELI/ CHINA | Cái | 100.000 |
Chuyển mạch Ampe 48×60 ( Loại nhỏ) | LW26-20 | ANDELI/ CHINA | Cái | 100.000 |
Chuyển mạch vôn 7 vị trí 64×80 ( Loại lớn) | LW26-20 | ANDELI/ CHINA | Cái | 140.000 |
Chuyển mạch Ampe 64×80 ( Loại lớn) | LW26-20 | ANDELI/ CHINA | Cái | 140.000 |
Chuyển mạch 3 Vị trí: Auto-Off-Manual | LW26-20 | ANDELI/ CHINA | Cái | 100.000 |
Chuyển mạch 4 vị trí: 0-1-2-3-4 (64×80) | Cam Swicth | ANDELI/ CHINA | Cái | 160.000 |
Công tắc 3 Vị Trí: 1-0-2 ( NO+ NO) | CB2-ED33 | ANDELI/ CHINA | Cái | 28.000 |
Công tắc 2 Vị Trí: 1 – 2 ( NO+ NC) | CB2-ED25 | ANDELI/ CHINA | Cái | 28.000 |
Nút nhấn Star , Stop( 1NO +1NC) Không đèn Ф 22 | LAY5-EA35- 45 | ANDELI/ CHINA | Cái | 28.000 |
Nút nhấn Star, Stop có đèn Ф 22 – Đèn LED | LAY5-EW3361-LED | ANDELI/ CHINA | Cái | 40.000 |
Nút nhấn dừng khẩn Ф 22 | LAY7-11ZS | ANDELI/ CHINA | Cái | 30.000 |
Vỏ cầu chì RT18 + Dây chì | RT18-32 | ANDELI/ CHINA | Cái | 20.000 |
Đèn báo ( Đỏ, Vàng, Xanh) Ф 22 | AD16-22DS | ANDELI/ CHINA | Cái | 13.400 |
Đèn báo ( Đỏ, Vàng, Xanh) Ф 22 Loại đẹp | AD16-22CS | ANDELI/ CHINA | Cái | 18.000 |
Còi báo động 220VAC- Phi 30 | HRB-PS3 | ANDELI/ CHINA | Cái | 40.000 |
Còi báo động 220VAC giống đèn báo- Phi 22 | AD22 | ANDELI/ CHINA | Cái | 30.000 |
Nhãn Đèn báo, Nút Nhấn, Công tắc… | Phi 25, Phi 22 | ANDELI/ CHINA | Túi | 120.000 |
Nhãn MCB, MCCB, …. 17x55mm | Name Plate | ANDELI/ CHINA | Cái | 2.000 |
4. Cầu chì cắt nhanh loại sứ:40A/50A/60A
Tên sản phẩm | Mã hiệu | Hãng sản xuất | Đ.vị | Đơn giá(VND) |
---|---|---|---|---|
Cầu chì sứ 40A | NT00C-40A | ANDELI/ CHINA | Cái | 33.000 |
Cầu chì sứ 50A | NT00C-50A | ANDELI/ CHINA | Cái | 38.000 |
Cầu chì sứ 60A | NT00C-60A | ANDELI/ CHINA | Cái | 40.000 |
Đế cầu chì | Base NT00C | ANDELI/ CHINA | Cái | 56.000 |
5. Máng nhựa luồn cáp
Tên sản phẩm | Mã hiệu | Hãng sản xuất | Đ.vị | Đơn giá(VND) |
---|---|---|---|---|
Máng nhựa 25×25 mm (2m/1Thanh)-màu xanh | PXC-2525 | ANDELI/ CHINA | Cái | 36.000 |
Máng nhựa 25x40mm (2m/1Thanh)-màu xanh | PXC-2540 | ANDELI/ CHINA | Cái | 45.000 |
Máng nhựa 35×35 mm (2m/1Thanh)- màu xanh | PXC-3535 | ANDELI/ CHINA | Cái | 48.000 |
Máng nhựa 40×40 mm (2m/1Thanh)- màu xanh | PXC-4040 | ANDELI/ CHINA | Cái | 58.000 |
Máng nhựa 40×60 mm (2m/1Thanh)- màu xanh | PXC-4060 | ANDELI/ CHINA | Cái | 85.000 |
Máng nhựa 60x60mm (2m/1Thanh)- màu xanh | PXC-6060 | ANDELI/ CHINA | Cái | 92.000 |
Máng nhựa 80x80mm (2m/1Thanh)- màu xanh | PXC-8080 | ANDELI/ CHINA | Cái | 125.000 |
6. Thanh lược đồng lắp MCB 1P/2P/3P
Tên sản phẩm | Mã hiệu | Hãng sản xuất | Đ.vị | Đơn giá(VND) |
---|---|---|---|---|
Thanh lược 1P: 63A rang lược rộng 4mm | 1P/63A | ANDELI/ CHINA | 1m | 86.000 |
Thanh lược 1P: 63A rang lược rộng 6mm | 1P/63A | ANDELI/ CHINA | 1m | 88.000 |
Thanh lược 2P: 63A | 2P/63A | ANDELI/ CHINA | 1m | 160.000 |
Thanh lược 3P: 63A | 3P/63A | ANDELI/ CHINA | 1m | 250.000 |
Thanh lược 1P: 100A | 1P/100A | ANDELI/ CHINA | 1m | 130.000 |
Thanh lược 3P: 100A | 3P/100A | ANDELI/ CHINA | 1m | 355.000 |
7. Thanh ray ghá thiết bị thép và nhôm
Tên sản phẩm | Mã hiệu | Hãng sản xuất | Đ.vị | Đơn giá(VND) |
---|---|---|---|---|
Thanh Ray nhôm loại mỏng : 1m/1 Thanh | ANDELI/ CHINA | Thanh | 23.000 | |
Thanh ray nhôm dày 1,5mm: 1m/1 Thanh | ANDELI/ CHINA | Thanh | 42.000 | |
Thanh Ray sắt : 1m/1 Thanh | ANDELI/ CHINA | Thanh | 20.000 |
8. Co nhiệt bọc thanh cái đồng
Tên sản phẩm | Mã hiệu | Hãng sản xuất | Đ.vị | Đơn giá(VND) |
---|---|---|---|---|
Co nhiệt Phi 8 ( Đỏ, Vàng, xanh, đen) | DRS-8 | FATO/ANDELI/ CHINA | m | 2.800 |
Co nhiệt Phi 10 ( Đỏ, Vàng, xanh, đen) | DRS-10 | FATO/ANDELI/ CHINA | m | 3.000 |
Co nhiệt Phi 12 ( Đỏ, Vàng, xanh, đen) | DRS-12 | FATO/ANDELI/ CHINA | m | 4.300 |
Co nhiệt Phi 14 ( Đỏ, Vàng, xanh, đen) | DRS-14 | FATO/ANDELI/ CHINA | m | 5.000 |
Co nhiệt Phi 16 ( Đỏ, Vàng, xanh, đen) | DRS-16 | FATO/ANDELI/ CHINA | m | 5.500 |
Co nhiệt Phi 20 ( Đỏ, Vàng, xanh, đen) | DRS-20 | FATO/ANDELI/ CHINA | m | 8.400 |
Co nhiệt Phi 25 ( Đỏ, Vàng, xanh, đen) | DRS-25 | FATO/ANDELI/ CHINA | m | 12.000 |
Co nhiệt Phi 30 ( Đỏ, Vàng, xanh, Đen) | DRS-30 | FATO/ANDELI/ CHINA | m | 15.730 |
Co nhiệt Phi 35 ( Đỏ, Vàng, xanh, Đen) | DRS-35 | FATO/ANDELI/ CHINA | m | 18.000 |
Co nhiệt Phi 40 ( Đỏ, Vàng, xanh, Đen) | DRS-40 | FATO/ANDELI/ CHINA | m | 24.200 |
Co nhiệt Phi 50 ( Đỏ, Vàng, xanh, Đen) | DRS-50 | FATO/ANDELI/ CHINA | m | 26.000 |
Co nhiệt Phi 60 ( Đỏ, Vàng, xanh, Đen) | DRS-60 | FATO/ANDELI/ CHINA | m | 42.300 |
Co nhiệt Phi 80 ( Đỏ, Vàng, xanh, Đen) | DRS-80 | FATO/ANDELI/ CHINA | m | 64.000 |
Co nhiệt Phi 100 ( Đỏ, Vàng, xanh, Đen) | DRS-100 | FATO/ANDELI/ CHINA | m | 70.200 |
9. Cầu đấu TC và TB
Tên sản phẩm | Mã hiệu | Hãng sản xuất | Đ.vị | Đơn giá(VND) |
---|---|---|---|---|
Cầu đấu 15A , 6 Cực (100 chiếc/1 hộp) | TB-15A/6P | ANDELI/ CHINA | Cái | 10.600 |
Cầu đấu 15A , 10 Cực (50 chiếc/1 hộp) | TB-15A/10P | ANDELI/ CHINA | Cái | 17.500 |
Cầu đấu 25A , 12Cực (25 chiếc /1 hộp) | TB-25A/12P | ANDELI/ CHINA | Cái | 32.000 |
Cầu đấu 45A , 04 Cực, 600V (50 chiếc/1 hộp) | TB-45A/4P | ANDELI/ CHINA | Cái | 27.500 |
Cầu đấu 60A , 04 Cực, 600V | TC-60A/4P | ANDELI/ CHINA | Cái | 44.000 |
Cầu đấu 100A , 04 Cực, 600V | TC-100A/4P | ANDELI/ CHINA | Cái | 65.000 |
Cầu đấu 150A , 04 Cực, 600V | TC-150A/4P | ANDELI/ CHINA | Cái | 112.000 |
Cầu đấu 200A , 04 Cực, 600V | TC-200A/4P | ANDELI/ CHINA | Cái | 145.000 |
Cầu đấu 300A , 04 Cực, 600V | TC-300A/4P | ANDELI/ CHINA | Cái | 230.000 |
Cầu đấu 400A , 04 Cực, 600V | TC-400A/4P | ANDELI/ CHINA | Cái | 270.000 |
9. Cầu đấu đơn kiểu JXB
Tên sản phẩm | Mã hiệu | Hãng sản xuất | Đ.vị | Đơn giá(VND) |
---|---|---|---|---|
Cầu đấu đơn JXB, dây 0,5-2,5mm2 (100 chiếc /1 hộp) | JXB-2,5/35 | ANDELI/ CHINA | Cái | 4.400 |
Cầu đấu đơn JXB, dây 2,5-4mm2 (100 chiếc /1 hộp) | JXB-4/35 | ANDELI/ CHINA | Cái | 5.600 |
Cầu đấu đơn JXB, dây 4 -6mm2 ( 50 chiếc /1 hộp) | JXB-6/35 | ANDELI/ CHINA | Cái | 7.000 |
Cầu đấu đơn JXB, dây 6-10mm2 (50 chiếc /1 hộp) | JXB-10/35 | ANDELI/ CHINA | Cái | 8.200 |
Cầu đấu đơn JXB, dây 10-16mm2 (50 chiếc /1 hộp) | JXB-16/35 | ANDELI/ CHINA | Cái | 15.400 |
Cầu đấu đơn JXB, dây 25-35mm2 (20 chiếc /1 hộp) | JXB-35/35 | ANDELI/ CHINA | Cái | 22.000 |
Cầu đấu tiếp địa dây 2,5mm2 ( Vàng Xanh) ( 100 chiếc/1 hộp) | EK-2,5/35 | ANDELI/ CHINA | Cái | 10.200 |
Cầu đấu tiếp địa dây 4mm2 (Vàng, Xanh) | EK-4/35 | ANDELI/ CHINA | Cái | 10.500 |
Chặn cầu đấu 2 đầu | END STOP | ANDELI/ CHINA | Cái | 2.700 |
Cầu đấu mạch dòng ( Kẹp dòng) | URTKSS | ANDELI/ CHINA | Cái | 28.000 |
10. Cầu đấu đơn kiểu TK
Tên sản phẩm | Mã hiệu | Hãng sản xuất | Đ.vị | Đơn giá(VND) |
---|---|---|---|---|
Cầu đấu đơn TK-10, dây 0,5-1,5mm2 | TK-10 | ANDELI/ CHINA | Cái | 4.200 |
Cầu đấu đơn TK-20, dây 1-2,5mm2 | TK-20 | ANDELI/ CHINA | Cái | 5.400 |
Cầu đấu đơn TK-40, dây 4 -6mm2 | TK-40 | ANDELI/ CHINA | Cái | 10.000 |
Cầu đấu đơn TK-60, dây 4-10mm2 | TK-60 | ANDELI/ CHINA | Cái | 16.200 |
Chặn cầu đấu TK-10 | TK-10 Stop | ANDELI/ CHINA | Cái | 1.800 |
Chặn cầu đấu TK-20 | TK-10 Stop | ANDELI/ CHINA | Cái | 2.500 |
Chặn cầu đấu TK-40 | TK-10 Stop | ANDELI/ CHINA | Cái | 3.000 |
Chặn cầu đấu TK-60 | TK-10 Stop | ANDELI/ CHINA | Cái | 3.600 |
11. Cầu đấu 2 tầng TBR
Tên sản phẩm | Mã hiệu | Hãng sản xuất | Đ.vị | Đơn giá(VND) |
---|---|---|---|---|
Cầu đấu đôi TBD-10A dây 0,5-1,5mm2 | TBD-10 | ANDELI/ CHINA | Cái | 6.000 |
Cầu đấu đôi TBD-20, dây 1-2,5mm2 | TBD-10 | ANDELI/ CHINA | Cái | 7.500 |
12. Cầu đấu Trung tính, tiếp địa
Tên sản phẩm | Mã hiệu | Hãng sản xuất | Đ.vị | Đơn giá(VND) |
---|---|---|---|---|
Cầu đấu trung tính, tiếp địa 7 mắt ( KT 6*9) | 7P | ANDELI/ CHINA | Cái | 19.000 |
Cầu đấu trung tính, tiếp địa 12 mắt ( KT 6*9) | 12P | ANDELI/ CHINA | Cái | 27.000 |
Cầu đấu trung tính, tiếp địa 14 mắt ( KT 6*9) | 14P | ANDELI/ CHINA | Cái | 30.000 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.